000 -LEADER |
fixed length control field |
01249nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003928 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105924.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130322s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Tiến Minh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra rừng |
Remainder of title |
Giáo trình Đại học Lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Tiến Minh (chủ biên), Phạm Ngọc Giao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183tr. |
Other physical details |
Minh họa, sơ đồ |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Lâm nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.179 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình gồm chương mở đầu và bốn chương lớn. Với nội dung chính là bổ sung những phương pháp điều tra mới và lựa chọn nội dung cần thiết phù hợp với đặc điểm tài nguyên rừng cũng như đáp ứng các loại hình đào tạo kỹ sư Lâm nghiệp ở nước ta hiện nay |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Ngọc Giao |
Relator term |
PTS |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương - K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|