Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy hoạch lâm nghiệp (Biểu ghi số 3934)

000 -LEADER
fixed length control field 01160nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003934
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105926.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130325s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number Q
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Sỹ Việt
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quy hoạch lâm nghiệp
Remainder of title Giáo trình Đại học Lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Lê Sỹ Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường đại học Lâm nghiệp
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr. 205
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình được biên soạn với hai phần chính. Phần I, cơ sở kinh tế và kỹ thuật của quy hoạch rừng bao gồm các chương 1,2,3,4 và 5 do Lê Sỹ Việt biên soạn. Phần II, thực tiễn công tác quy hoạch rừng bao gồm các chương 6,7 và 8 do Trần Hữu Viên biên soạn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tràn, Hữu Viên
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương - K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.017742 2018-12-15 2018-12-07 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha