000 -LEADER |
fixed length control field |
01352nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003936 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105928.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130325s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
571.2 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Nghĩa Thìn |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đa dạng sinh học Hệ Nấm Và Thực Vật ở vườn Quốc gia Bạch Mã tỉnh Thừa Thiên Huế |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nghĩa Thìn (Chủ biên) |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Biodiversity of Fungi and flora at Bach Ma National Park Thua Thien Hue Provica |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Ngiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
400tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình ảnh) |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Khoa học, Công nghệ và môi trường |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách cung cấp những thông tin quan trọng và bổ ích, có giá trị khoa học cao về tính đa dạng sinh học của hệ Nấm và Thực vật cũng như những thông tin thú vị khác về Vườn Quốc gia Bạch Mã |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Mạnh Thạnh |
Relator term |
Chủ trì đề tài |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Văn Phô |
Relator term |
Chủ biên |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Khoa học, Công nghệ và môi trường |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương - K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|