Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đa dạng sinh học Hệ Nấm Và Thực Vật ở vườn Quốc gia Bạch Mã tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 3936)

000 -LEADER
fixed length control field 01352nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003936
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105928.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130325s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 571.2
Item number Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nghĩa Thìn
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đa dạng sinh học Hệ Nấm Và Thực Vật ở vườn Quốc gia Bạch Mã tỉnh Thừa Thiên Huế
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Nghĩa Thìn (Chủ biên)
246 01 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Biodiversity of Fungi and flora at Bach Ma National Park Thua Thien Hue Provica
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Ngiệp
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 400tr.
Other physical details Minh họa (hình ảnh)
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Khoa học, Công nghệ và môi trường
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách cung cấp những thông tin quan trọng và bổ ích, có giá trị khoa học cao về tính đa dạng sinh học của hệ Nấm và Thực vật cũng như những thông tin thú vị khác về Vườn Quốc gia Bạch Mã
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nấm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Mạnh Thạnh
Relator term Chủ trì đề tài
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Văn Phô
Relator term Chủ biên
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Khoa học, Công nghệ và môi trường
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương - K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017477 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha