000 -LEADER |
fixed length control field |
01433nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000394 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104033.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.1:634.9 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Thị Thơm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn sản xuất kết hợp nông - lâm nghiệp ở vùng đồi núi |
Statement of responsibility, etc. |
Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 5 phần: Nông lâm kết hợp.Kỹ thuật trồng một số cây lâm nghiệp dưới tán rừng. Kỹ thuật trồng một số cây nông nghiệp xen dưới tán rừng. Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả dưới tán rừng,. Kỹ thuật trồng một số cây dược liệu dưới tán rừng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Hướng dẫn sản xuất |
Geographic subdivision |
Vùng đồi núi ( Việt Nam ) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
General subdivision |
Hướng dẫn sản xuất |
Geographic subdivision |
Vùng đồi núi ( Việt Nam ) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
-- |
Vùng đồi núi ( Việt Nam ) |
-- |
Hướng dẫn sản xuất |
-- |
Lâm nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Lài |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Tó |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|