000 -LEADER |
fixed length control field |
00885nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003940 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130325s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
715.2 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Phương Thảo |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây trồng đô thị |
Remainder of title |
Cây bóng mát |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Phương Thảo, Phạm Kim Chi |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
171tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ xây dựng. Viện quy hoạch đô thị và nông thôn |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm hình thái của các loại cây trồng đô thị |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bóng mát |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Kim Chi |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|