Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ sinh thái rừng nhiệt đới (Biểu ghi số 3941)

000 -LEADER
fixed length control field 01269nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003941
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104654.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130325s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577.309 130 7
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nghĩa Thìn
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hệ sinh thái rừng nhiệt đới
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Nghĩa Thìn
246 01 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Tropical forest ecosystems
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 248tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.244-248
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách được phân bổ trong 10 chương. Đưa ra các nguyên tắc phân loại hệ sinh thái rừng cũng như phương pháp nghiên cứu cụ thể. Nêu lên ảnh hưởng qua lại của hệ sinh thái rừng và môi trường, đồng thời nêu ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sinh vật. .. Cho biết những giá trị của rừng nhiệt đới và các nhân tố làm biến đổi rừng nhiệt đới
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng nhiệt đới
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương - K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017482 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017483 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017484 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017485 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017486 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017487 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017488 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017489 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017490 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017491 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha