Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây rừng (Biểu ghi số 3942)

000 -LEADER
fixed length control field 01220nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003942
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105932.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130325s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.956
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thủy Chung
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cây rừng
Statement of responsibility, etc. Cao Thủy Chung, Nguyễn Bội Quỳnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 384tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường công nhân kỹ thuật Lâm nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm có: Phần I, giới thiệu 1 số kiến thức cơ bản, phổ thông cần thiết về thực vật làm cơ sở nhận biết cây rừng vf tiếp thu kĩ thuật chuyên môn lâm nghiệp; Phần II, Giới thiệu một số vài nét chủ yếu về đặc điểm nhận biết, sinh thái, phân bổ và công dụng của một số cây rừng ở nước ta
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây rừng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bội Quỳnh
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường công nhân kỹ thuật Lâm nghiệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương - K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017834 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha