000 -LEADER |
fixed length control field |
01108nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003945 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105933.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130325s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.95 |
Item number |
T |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Lâm nghiệp |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiêu chuẩn chất lượng gỗ |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Lâm nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
166tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giới thiệu các phương pháp phân laoij, các tiêu chuẩn, kiểm tra chất lượng sản phẩm và hàng hóa cùng với một só loài khác vè quản lý kỹ thuật và quản lý chất lượng nhằm phục vụ các cán bộ quản lý kinh tế kỹ thuật và công nhân; làm tài liệu tham khảo trong các trường kỹ thuật thuộc lĩnh vực khai thác, vận chuyển, chế biến và cung ứng lâm sản |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gỗ |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Lâm nghiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương - K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|