000 -LEADER |
fixed length control field |
01490nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000395 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093349.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
13500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.72 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Hòe |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Môi trường và phát triển bền vững |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Hòe |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
138tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
"Môi trường và phát triển bền vững" là giáo trình được biên soạn nhằm mục đích cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về môi trường, gắn kết những vấn đề môi trường và phát triển, tạo cơ sở để nghiên cứu những lĩnh vực khác như nghiên cứu khoa học- công nghệ và môi trường, khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và nhân văn. Định hướng chiến lược bảo vệ môi trường và phát triển bền vững tại Việt Nam |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học môi trường |
General subdivision |
Bảo vệ môi trường |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học môi trường |
General subdivision |
Phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển môi trường bền vững |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|