Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bước đầu nghiên cứu rừng miền Bắc Việt Nam (Biểu ghi số 3952)

000 -LEADER
fixed length control field 00974nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003952
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105935.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130325s1970 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngũ Phương
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bước đầu nghiên cứu rừng miền Bắc Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Trần Ngũ Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kĩ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1970
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 212tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm 3 phần. Phần 1 giới thiệu khái quát về rừng và đặc điểm rừng niệt đới ở miền Bắc Việt Nam. Phần 2 Giới thiệu về các loại đai rừng. Phần 3 kết luận công trình nghiên cứu của tác giả
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miền Bắc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương - K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017824 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017825 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017826 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017827 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017828 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017829 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017830 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017831 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017832 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha