000 -LEADER |
fixed length control field |
01027nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003954 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105936.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130325s1970 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.97 |
Item number |
B |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn điều tra cây rừng. Cục điều tra quy hoạch |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảng tra một số loài cây thân gỗ thông thường |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ môn điều tra cây rừng. Cục điều tra quy hoạch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ môn điều tra cây rừng. Cục điều tra quy hoạch |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bảng tra một số loài cây thân gỗ thông thường theo trật tự vần chữ cái |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảng tra |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thân gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn điều tra cây rừng. Cục điều tra quy hoạch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|