000 -LEADER |
fixed length control field |
01119nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003959 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105938.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130325s1981 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vorobiev, G.I |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những vấn đề lâm nghiệp thế giới |
Statement of responsibility, etc. |
G.I. Vorobiep, Trần Mão, Hoàng Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách đã đề cập đến nhiều lĩnh vực chuyên môn trong ngành lâm nghiệp. Nó không chỉ là những vấn đề thời sự lâm nghiệp mà còn là những vấn đề phương hướng chỉ đạo và biện pháp khoa học kỹ thuật lâm nghiệp hiện đại và cụ thể mà ngành lâm nghiệp nước ta phải vươn tới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp thế giới |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Mão |
Relator term |
Biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Nguyên |
Relator term |
Biên dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương - K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|