000 -LEADER |
fixed length control field |
01231nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003961 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105939.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130325s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.95 |
Item number |
L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Quang Đê |
Relator term |
Chủ biên |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lâm sinh học |
Remainder of title |
Nguyên lý lâm sinh học |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Quang Đê ...( và những người khác) |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Lâm nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề Trường đại học Lâm Nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lâm sinh học là môn học nghiên cứu nhũng quy luật phát sinh, sinh trưởng, phát triển của rừng và nguyên lý, biện pháp kỹ thuật gây rừng, nuôi dưỡng , khai thác rừng nhằm nâng cao sản lượng, chất lượng và chức năng phòng hộ của rừng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao củ nền kinh tế xã hội |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu,Văn Hùng |
-- |
Nguyễn Hữu Vĩnh |
-- |
Lâm, Xuân Sanh |
-- |
Nguyễn, Hữu Lộc |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phan Thị Thanh Hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|