000 -LEADER |
fixed length control field |
01003nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003962 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105940.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130325s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.92 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Điền |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tư liệu điều tra và quy hoạch rừng |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Điền (chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
244tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về các yếu tố hình thành rừng Việt Nam, Nghiên cứu tài nguyên rừng và đất rừng Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư liệu điều tra |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Bảo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Bích |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Cần |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Điền (chủ biên_....[cùng những người khác] |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|