000 -LEADER |
fixed length control field |
01010nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003965 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105941.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130325s1981 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.97 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm, Xuân Sanh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tre lồ ô |
Statement of responsibility, etc. |
Lâm Xuân Sanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
50tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình giúp cho chúng ta hiểu về đặc điểm hình thái, sinh trưởng, quy luật kết cấu quần thể của tre lồ ô những nơi chua có tác động của con người những biến đổi của rừng trong hoàn cảnh khai thác, qua đó nêu ra những kiến nghị về các kỹ thuật lâm sinh cần áp dụng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tre |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tre lồ ô |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Châu,Quang Hiền |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phan Thị Thanh Hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|