Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kế toán chứng từ ghi sổ trong xí nghiệp công nghiệp rừng (Biểu ghi số 3966)

000 -LEADER
fixed length control field 00860nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003966
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105941.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130325s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.92
Item number K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn,Quang Tự
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán chứng từ ghi sổ trong xí nghiệp công nghiệp rừng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Tự
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 248tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn công việc ghi chép kế toán trên từng loại chứng từ và mẩu sổ cụ thể cho từng nghiệp vụ cụ thể
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán chứng từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ghi sổ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017716 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017717 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017718 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017719 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017720 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha