000 -LEADER |
fixed length control field |
00960nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003967 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105942.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130325s1964 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.956 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm, Công Định |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trồng rừng gỗ cho công nghiệp |
Remainder of title |
(Tếch, bồ đề) |
Statement of responsibility, etc. |
Lâm Công Định |
Number of part/section of a work |
Tập II |
Name of part/section of a work |
Tếch, Bồ đề |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1964 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
81tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
17cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm 2 phần. Phần 1 giới thiệu về trồng rừng bồ đề ở nước ta, công dụng, đặc tính thực vật và sinh thái của bồ đề. Phần 2 giới thiệu khái quát trồng rừng tếch ở nước ta |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tếch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bồ đề |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|