Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sinh thái rừng (Biểu ghi số 3974)

000 -LEADER
fixed length control field 01275nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003974
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102214.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130326s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577.3
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Kim Ngũ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sinh thái rừng
Remainder of title Giáo trình đại học lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Hoàng Kim Ngũ, Phùng Ngọc Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 178tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Lâm nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình được biên soạn theo chương trình đào tạo kỹ sư lâm sinh và quản lý bảo vệ rừng, có thể làm tài liệu tham khảo cho sinh viên các ngành khác. Giáo trình gồm 7 chương, trong đó: Giáo sư, phó tiến sĩ Phùng Ngọc Lan biên soạn các chương 5 và 6. Phó tiến sĩ Hoàng Kim Ngũ biên soạn các chương 1,2,3,4 và 7
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Ngọc Lan
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Lâm nghiệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương - K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017480 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.017481 2019-03-12 2018-03-15 Sách in 1 2019-02-28

Powered by Koha