000 -LEADER |
fixed length control field |
01352nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000398 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093350.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
16200đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.42 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.73 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Kông Tấu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài nguyên đất |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Kông Tấu |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ hai có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
204tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 5 chương: Những vấn đề cơ bản. Tài nguyên đất Việt Nam nghiên cứu theo quan điểm kinh tế - xã hội. Tài nguyên đất nghiên cứu theo quan điểm phát sinh học Thổ nhưỡng. Điều kiện môi trường tự nhiên và mối quan hệ với quá trình hình thành tài nguyên đất ở Việt Nam. Các tính chất của đất và tài nguyên đất. Chiến lược sủ dụng bền vững tài nguyên đất |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dùng cho sinh viên và học viên cao học các ngành: Khoa học Môi trường, Khoa học Thổ nhưỡng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
-- |
Việt Nam |
-- |
Nghiên cứu |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|