000 -LEADER |
fixed length control field |
01040nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003980 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105949.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130326s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.956 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Quang Đê |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng một số cây thân gỗ đa tác dụng |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Quang Đê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trung tâm Unesco. Phổ biến kiến thức văn hóa, giáo dục cộng đồng |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các kiến thức cơ bản về kỹ thuật chăm trồng, gây rừng...của một số loài cây thân gỗ đa tác dụng đạt hiệu quả kinh tế cao |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thân gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đa tác dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|