Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng lâm học đại cương (Biểu ghi số 3985)

000 -LEADER
fixed length control field 01148nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003985
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105951.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130326s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.95
Item number L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Ngọc Lan
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng lâm học đại cương
Remainder of title dùng rộng rãi trong các ngành
Statement of responsibility, etc. Phùng Ngọc Lan, Nguyễn Kim
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Trường đại học lâm nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: trường đại học lâm nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. "Lâm nghiệp dại cương" bao gồm những kiến thức cơ bản về rừng và nghề rừng nhiệt đới Việt Nam.Cuốn sách gồm sáu chương do Phó giáo sư Phó tiến sĩ Phùng Ngọc Lan biên soạn và kỹ sư Nguyễn Kim biên soạn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài giảng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường đại học lâm nghiệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương - K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017764 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017765 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017766 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017767 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017762 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017763 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha