Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chuyển giao công nghệ lâm nghiệp vào sản xuất (Biểu ghi số 3986)

000 -LEADER
fixed length control field 01101nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003986
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105951.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130326s1996 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.956
Item number C
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa Học Lâm Nghiệp Việt Nam
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chuyển giao công nghệ lâm nghiệp vào sản xuất
Statement of responsibility, etc. Viện Khoa Học Lâm Nghiệp Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 121tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trung tâm nghiên cứu giống cây rừng. Viện Khoa Học Lâm Nghiệp Việt Nam
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kết quả nghiên cứu và áp dụng tiến bộ kỹ thuật trong việc khôi phục, phát triển vốn rừng trồng và rừng ngập mặn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuyển giao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa Học Lâm Nghiệp Việt Nam
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017844 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017845 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017846 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017847 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017848 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017849 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017850 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017851 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017852 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017853 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha