Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bảo tồn tài nguyên di truyền thực vật rừng (Biểu ghi số 3988)

000 -LEADER
fixed length control field 01080nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003988
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104655.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130326s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 581.315 2
Item number B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Nghĩa
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bảo tồn tài nguyên di truyền thực vật rừng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hoàng Nghĩa
246 01 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Coservation Of Forest Plant Genetic Resources
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 116tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Viện Khoa Học Lâm Nghiệp Việt Nam.Trung tâm nghiên cứu giống cây trồng
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu các yếu tố của bảo tồn đa dạng sinh học và bảo tồn tài nguyên di truyền.Hiện trạng bảo tồn ở vùng Châu Á_Thái Bình Dương
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo tồn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên di truyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017498 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017499 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017500 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017501 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017502 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017503 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017504 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017505 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017506 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017507 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha