000 -LEADER |
fixed length control field |
01398nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000399 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095836.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.600đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
333.11:9(V) |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
354.34 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Khả |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử quản lý đất đai |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Khả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.251 - 255 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 6 chương: Sự xuất hiện của loài người. Quá trình sử dụng đất đai và sự ra đời của nghiệp vụ địa chính. Địa lý lịch sử và chính sách đất đai của các nhà nước cổ đại. Quản lý đất đai thời phong kiến và sự phát triển, phân hóa địa chính thời tư bản và hiện đại. Khái quát địa lý lịch sử và địa lý hành chính các vùng đất Việt Nam.Chính sách quản lý đất đai của các nhà nước phong kiến Việt Nam. Quản lý đất đai thời cận - hiện đại ( từ năm 1858 đến nay ) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
General subdivision |
Lịch sử |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|