000 -LEADER |
fixed length control field |
01098nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003990 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105952.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130326s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.93 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công trình lâm nghiệp |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên ngành lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang, Hoàng Kênh, Vũ Quý Hưng, Lê Tấn Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
190tr. |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường Đại Học Lâm Nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp cho cán bộ kỹ thuật lâm nghiệp những kiến thức cơ bản về thiết kế, thi công cầu đường ô tô phục vụ sản xuất lâm nghiệp,những nguyên lý cấu tạo của nhà cửa dân dụng,nhà xưởng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Kênh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Quý Hưng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Tấn Quỳnh |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|