Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng lâm sản và công nghệ chế biến lâm sản (Biểu ghi số 3992)

000 -LEADER
fixed length control field 01042nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003992
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105953.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130326s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Xuân Tình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng lâm sản và công nghệ chế biến lâm sản
Remainder of title Dùng cho ngành lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Lê Xuân Tình, Hoàng Thúc Đệ, Trần Ngọc Thiệp
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195tr.
Dimensions 25cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại Học Lâm Nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu cấu tạo, tính chất vật lý, tính chất hóa học, tính chất cơ học của gỗ và tre nứa song mây
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm sản
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thúc Đệ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Thiệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018027 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018028 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018029 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018030 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018031 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018032 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha