Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang ngành lâm nghiệp (Biểu ghi số 3994)

000 -LEADER
fixed length control field 01209nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003994
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105954.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130326s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Bình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang ngành lâm nghiệp
Remainder of title Chương hệ sinh thái rừng tự nhiên Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119tr.
Dimensions 24cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Cẩm nang ngành lâm nghiệp
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn "cẩm nang ngành lâm nghiệp" với nội dung nêu lên tính đa dạng của hệ sinh thái rừng tự nhiên Việt Nam. Trình bày các nhóm nhân tố sinh thái phát sinh hệ sinh thái rừng tự nhiên và các hệ sinh thái rừng tự nhiên chủ yếu ở nước ta
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng tự nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương -K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017571 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha