Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ xẻ mộc (Biểu ghi số 3996)

000 -LEADER
fixed length control field 01022nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003996
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105955.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130326s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 674.2
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Thiệp
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ xẻ mộc
Remainder of title Dùng cho sinh viên ngành chế biến lâm sản
Statement of responsibility, etc. Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi
Number of part/section of a work Tập 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147tr.
Dimensions 25cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại Học Lâm Nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu về cơ sở lý thuyêt, gia công chế tạo, thiết kế công nghệ sản xuất đồ mộc và trang sức bề mặt
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xẻ mộc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Thành Minh
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đình Bôi
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018046 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018047 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018048 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018049 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018050 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018051 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha