Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang ngành lâm nghiệp (Biểu ghi số 3997)

000 -LEADER
fixed length control field 01272nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003997
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105955.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130326s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Bình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang ngành lâm nghiệp
Remainder of title Chương đất và dinh dưỡng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 141tr.
Dimensions 24cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Cẩm nang ngành lâm nghiệp
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.141
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn "cẩm nang ngành lâm nghiệp" gồm sáu phần chính. Nêu lên đặc điểm các yếu tố hình thành đất rừng Việt Nam. Các quá trình hình thành và biến đổi đất rừng, đặc trưng của từng loại đất rừng để xác định phù hợp với những loại cây trồng nào
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng đất
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương -K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017567 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha