Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng Công nghệ sản xuất ván nhân tạo. (Biểu ghi số 4)

000 -LEADER
fixed length control field 01200nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000004
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103853.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 674.02
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Thiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng Công nghệ sản xuất ván nhân tạo.
Statement of responsibility, etc. Trần Ngọc Thiệp, Vũ Thành Minh
Number of part/section of a work T2
Name of part/section of a work Công nghệ sản xuất ván dăm-ván sợi và ván nhân tạo khác
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Tây]
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Lâm nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 187tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 2 phần:Công nghệ sản xuất ván dăm, ván sợi.Công nghệ sản xuất ván nhân tạo khác
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ván dăm
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Công nghệ sản xuất
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ván nhân tạo
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Công nghệ sản xuất
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ván sợi
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Công nghệ sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sản xuất ván
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ván dăm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ván sợi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ván nhân tạo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thành Minh
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001092 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001093 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001094 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001098 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001100 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001101 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.001095 2018-11-19 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-13  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.001096 2019-01-14 2018-03-15 Sách in 2 2019-01-11  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.001097 2019-05-06 2018-03-15 Sách in 1 2019-04-08  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.001099 2019-05-21 2018-03-15 Sách in 2 2019-05-07 1

Powered by Koha