Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay (Biểu ghi số 40)

000 -LEADER
fixed length control field 01218nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000040
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103908.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 32
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 327.1
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trình, Mưu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay
Remainder of title Hỏi và đáp
Statement of responsibility, etc. Trình Mưu, Nguyễn Hoàng Giáp...[và những người khác]
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Hỏi và đáp
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lý luận chính trị
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179tr.
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Những câu hỏi và đáp về vấn đề thời đại và quan hệ quốc tế hiện đại. Chính sách đối ngoại của một số nước và Việt Nam hiện nay
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính sách đối ngoại
General subdivision Hỏi và đáp
Geographic subdivision Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quan hệ quốc tế
General subdivision Hỏi và đáp
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách đối ngoại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị xã hội
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Giáp
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008273 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008274 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008275 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008276 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008277 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha