Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang ngành lâm nghiệp (Biểu ghi số 4010)

000 -LEADER
fixed length control field 01431nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004010
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110003.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130327s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Bình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang ngành lâm nghiệp
Remainder of title Chương sản xuất nông lâm kết hợp ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên)....[ cùng những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Cẩm nang ngành lâm nghiệp
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.Chương trình hỗ trợ ngành lâm nghiệp và đối tác
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.88
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu các vấn đề liên quan đến nông lâm kết hợp: thực tiễn của sự phát triển nông lâm kết hợp ở Việt Nam, các dự án quốc tế liên quan tới nông lâm kết hợp và phân tích các hệ thống nông lâm kết hợp ở Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông lâm kết hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Khoa
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Hải
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Mễ
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017582 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha