000 -LEADER |
fixed length control field |
01441nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004012 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130327s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Bình |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang ngành lâm nghiệp |
Remainder of title |
Chương cải thiện giống và quản lý giống cây rừng ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
180tr. |
Other physical details |
minh họa (hình ảnh) |
Dimensions |
24cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Cẩm nang ngành lâm nghiệp |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham kháo: tr.166-180 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách gồm bốn phần: Phần 1 cho biết lịch sử phát triển và các chính sách về cải thiện giống, bảo tồn và quản lý nguồn gen cây rừng. Phần 2 nêu lên các hoạt động, thành tựu và một số vấn đề cải thiện giống cây rừng. Phần 3 bảo tồn nguồn gen cây rừng. Phần 4 hệ thống sản xuất và cung ứng giống cây lâm nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương -K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|