000 -LEADER |
fixed length control field |
01236nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004014 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130327s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Bình |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang ngành lâm nghiệp |
Remainder of title |
Chương công nghiệp chế biến gỗ ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
130tr. |
Dimensions |
24cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Cẩm nang ngành lâm nghiệp |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu lên sơ lược về công nghiệp chế biến gỗ ở Việt Nam qua các thời kỳ. Đưa ra các cơ sở pháp lý và những chính sách hiện hành về phát triển ngành công nghiệp chế biến gỗ. Dự báo phát triển công nghiệp chế biến gỗ giai đoạn 2006-2020 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương -K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|