000 -LEADER |
fixed length control field |
01144nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004016 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130327s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Bình |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang ngành lâm nghiệp |
Remainder of title |
Chương thương mại và tiếp thị lâm sản |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Dimensions |
24cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Cẩm nang ngành lâm nghiệp |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đưa ra thực trạng và dự báo thị trường lâm sản. Định nghĩa, vai trò của thương mại và tiếp thị lâm sản. Trình bày các chương trình đào tọa dành cho can sbooj trong các doanh nghiệp lâm sản |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm sản |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Hương _k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|