Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang ngành lâm nghiệp (Biểu ghi số 4017)

000 -LEADER
fixed length control field 01229nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004017
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110006.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130327s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Bình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang ngành lâm nghiệp
Remainder of title Chương đánh giá tác động môi trường lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên)....[cùng những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.
Dimensions 24cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Cẩm nang ngành lâm nghiệp
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Chương trình hỗ trợ ngành lâm nghiệp và đối tác
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu lên các tiêu chuẩn giám sát chất lượng môi trường, giám sát tác động các hoạt động lâm nghiệp ở Việt Nam,Tiêu chí và chỉ số để quản lý rừng bền vững
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quốc Huy
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Tấn Phương
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh Dũng
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017566 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha