Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khai thác và chế biến nhựa thông (Biểu ghi số 4018)

000 -LEADER
fixed length control field 01021nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004018
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110006.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130327s1983 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.975
Item number K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Văn Tiến
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Khai thác và chế biến nhựa thông
Statement of responsibility, etc. Lương Văn Tiến, Phạm Đình Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1983
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 60tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.60
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung gồm hai phần chính. Nêu lên đặc điểm và phân vùng của thông, cơ sở khoa học của việc khai thác nhựa thông. Đưa ra cách chế biến nhựa thông, kỹ thuật chế biến nhựa thông
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai thác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhựa thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đình Thanh
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Hương -K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018025 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022052 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha