Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang ngành lâm nghiệp (Biểu ghi số 4024)

000 -LEADER
fixed length control field 01248nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004024
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110008.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130327s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Bình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang ngành lâm nghiệp
Remainder of title Chương khai thác và vận chuyển lâm sản
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên).....[cùng những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 97tr.
Other physical details Minh họa (hình ảnh)
Dimensions 24cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Cẩm nang ngành lâm nghiệp
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Chương trình hỗ trợ ngành lâm nghiệp và đối tác
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về hoạt động khai thác gỗ, tre nứa ở Việt Nam.Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình thiết kế đường vận xuất gỗ,tre nứa
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vận chuyển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai thác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Đình Quang
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Chí Công
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Hữu Ái
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017572 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha