Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý dự án (Biểu ghi số 4028)

000 -LEADER
fixed length control field 00981nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004028
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103028.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130327s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.9
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Dào
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý dự án
Remainder of title Giáo trình Đại học Lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Trần Hữu Dào.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 116tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách: Trường Đại học Lâm nghiệp
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.114
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về dự án và chu trình dự án. Thiết kế, phân tích và quản lý dự án.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dự án
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí dự án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự án
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Lâm nghiệp
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018101 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018102 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018103 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018104 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018105 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha