Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng bảo tồn đa dạng sinh học và động vật hoang dã (Biểu ghi số 4031)

000 -LEADER
fixed length control field 01196nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004031
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130327s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 50:630
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 571
Item number B
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng bảo tồn đa dạng sinh học và động vật hoang dã
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Kđ]
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Chi cục kiểm lâm Quảng Nam
500 ## - GENERAL NOTE
General note Lưu Hành nội bộ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm 18 bài : khái quát chung(Nguyên lý) Và các vấn đề về bảo tồn đa dạng sinh học đến các vấn đề cụ thể của địa bàn Quảng nam về đa dạng sinh học.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đa dạng sinh học
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Bảo tồn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động vật hoang dã
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Bảo tồn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo tồn đa dạng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật hoang dã
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Linh.
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Chi cục Kiểm lâm Quảng Nam.
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017464 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017465 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017466 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017467 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017468 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017469 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017470 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022896 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha