000 -LEADER |
fixed length control field |
01610nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004032 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102215.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130327s1967 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Nhật Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đất |
Remainder of title |
Giáo trình dùng cho sinh viên khoa lâm nghiệp, sinh viên hàm thụ và tại chức |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Nhật Tiến, Nguyễn Xuân Quát |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1967 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
334tr. |
Dimensions |
27cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách đại học Lâm nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kiến thức về cơ sở đất: Quá trình hình thành mẫu chất và đất, thành phần cơ giới đất, vi sinh vật đất, chất hữu cơ và mùn trong đất, keo đất và khả năng hấp thụ của đất, dung dịch đất, kết cấu và tính chất vật lý cơ bản, cơ giới đất, nước, không khí và nhiệt độ trong đất, đồ phì đất. Sơ lược về đất thế giới, giới thiệu về đất miền Bắc Việt Nam và phương pháp điều tra phân loại đất miền Bắc Việt Nam |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Sinh viên khoa lâm nghiệp, sinh viên hàm thụ và tại chức |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Kết cấu |
-- |
Phân loại |
Geographic subdivision |
Miền Bắc (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kết cấu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân loại đất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Quát |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|