Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy phạm kỹ thuật đo vẽ lập bản đồ giải thửa (Biểu ghi số 4037)

000 -LEADER
fixed length control field 01308nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004037
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102216.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130328s1977 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number Q
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ủy Ban Nông Nghiệp Trung Ương
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quy phạm kỹ thuật đo vẽ lập bản đồ giải thửa
Remainder of title Dùng trong nông nghiệp. Ban hành kèm theo quyết định số 138 NN-KHKT/QD ngày 9 tháng 5 năm 1975
Statement of responsibility, etc. Ủy Ban Nông Nghiệp Trung Ương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.
Other physical details Minh họa (hình ảnh)
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Ủy Ban Nông Nghiệp Trung Ương
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu trình bày quyết định về ban hành quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa tỷ lệ 1/500, 1/1000. 1/2000 của chủ nhiệm ủy ban nông nghiệp trung ương và giới thiệu ký hiệu bản đồ giải thửa tỷ lệ 1:1000, 1:2000, 1:5000
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy phạm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải thửa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ủy Ban Nông Nghiệp Trung Ương
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018452 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018453 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018454 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018455 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018456 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018457 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018458 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018459 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018460 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018461 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha