Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình địa đồ học (Biểu ghi số 4038)

000 -LEADER
fixed length control field 01081nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004038
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091527.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130328s1968 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 526.8
Item number Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Đạt Tam
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình địa đồ học
Statement of responsibility, etc. Ngô,Đạt Tam
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1968
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 244tr.
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách đại học sư phạm Hà Nội
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Biểu đồ học giới thiệu đầy dủ nội dung ,tình trạng của các hiện tượng tự nhiên ,kinh tế và xã hội và mối quan hệ giữa các hiện tượng lên một mặt phẳng ,giáo trình địa đồ học gồm 3 phần:Địa đồ học đại cương;địa đồ học chuyên môn về địa lý tự nhiên;địa đồ học chuyên môn về địa lý kinh tế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa đồ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018274 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018275 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018276 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha