Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phương pháp phòng trừ châu chấu (Biểu ghi số 404)

000 -LEADER
fixed length control field 01186nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000404
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104034.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 632.5
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.9
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Thị Thơm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp phòng trừ châu chấu
Statement of responsibility, etc. Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139tr.
Dimensions 19cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 7 phần: Vài nét về nạn châu chấu. Khái quát về họ châu chấu. Họ phụ châu chấu vân đùi. Họ phụ cào cào nhỏ, lớn. Họ phụ châu chấu vân cánh. Phòng chống.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Châu chấu ( Côn trùng )
General subdivision Phương pháp phòng trừ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Côn trùng gây hại
General subdivision Phương pháp phòng trừ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp phòng trừ
-- Châu chấu ( Côn trùng )
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Lài
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tó
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009535 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009536 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009537 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009538 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009539 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009540 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009541 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009542 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009543 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009544 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004480 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004481 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha