Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay điều tra đất ngoài đồng (Biểu ghi số 4044)

000 -LEADER
fixed length control field 01211nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004044
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110011.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130328s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.76
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Uyn-Kin-Xơn.
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay điều tra đất ngoài đồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174cm.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Ủy ban giám định đất đai của hội nghị các nhà thổ nhưỡng
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sổ tay về đất nhằm mô tả và giải thích những đặc tính quan trọng cảu đất có thể quan sát được trong ngành lâm nghiệp và nghề trồng vườn .Do đó quyển sổ tay nhằm giúp cho cán bộ kỹ thuật gắn những thuộc tính xơ bản của ddaatsv[í những tính chất của nó trong việc sử dụng và quản lý nghề vườn ngành nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều tra đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay điều tra đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Quang toản(dịch)
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018222 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018223 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018224 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018225 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018226 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018227 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018228 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018229 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018230 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018231 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha