000 -LEADER |
fixed length control field |
01189nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004045 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093525.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130328s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Huy Phúc |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu chế độ ruộng đất Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Huy Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
415tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu vạch ra bản chất chính sách ruộng đất của nhà Nguyễn, thiết chế và kết cấu ruộng đất hình thành từ chính sách đó, tác động và hậu quả của chính sách đó đối với yêu cầu phát triển của lịch sử cũng như đời sống vật chất và ý thức đấu tranh giai cấp của nông dân Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nửa đầu thế kỷ XIX |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế độ ruộng đất |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|