Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kinh tế tài nguyên đất (Biểu ghi số 4046)

000 -LEADER
fixed length control field 01054nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004046
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093525.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130328s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.73
Item number K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Đức Cát
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế tài nguyên đất
Statement of responsibility, etc. Ngô Đức Cát
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 186tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường đại học kinh tế quốc dân. Bộ môn kinh tế - quản lý địa chính
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.178
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về kinh tế tài nguyên đất, độ phì nhiêu của đất và các chế độ canh tác trong sử dụng đất.Giới thiệu về đất đô thị, đất khu công nghiệp, đất khu dân cư nông thôn, đất chuyên dùng và đất chưa sử dụng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên đất
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018171 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha