Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ sở cảnh quan học và phân vùng địa lý tự nhiên (Biểu ghi số 4052)

000 -LEADER
fixed length control field 00995nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004052
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093526.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130328s1969 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.73
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name A.G.Xats enko.
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở cảnh quan học và phân vùng địa lý tự nhiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học
Date of publication, distribution, etc. 1969
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 463tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở cảnh quan học đã cho đọc gải biết được hệ thống cơ sở của cảnh quan học và giúp cho cán bộ nghiên cứu giảng dạy tự nhiên và sinh viên có thể đi sâu vaof những nghiên cứu của mình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cảnh quan học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở địa lý tự nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Tự Lập(dịch)
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Sanh...[và những người khác]
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018160 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018161 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018162 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018163 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018164 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018165 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018166 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018167 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018168 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018169 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha