Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phương pháp thống kê và quản lý sử dụng ruộng đất (Biểu ghi số 4053)

000 -LEADER
fixed length control field 01038nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004053
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110015.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130328s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.76
Item number P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngọc, Kiểm
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp thống kê và quản lý sử dụng ruộng đất
Statement of responsibility, etc. Ngọc Kiểm, Văn Lân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 178tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu gồm 3 phần. Phần 1: thống kê số lượng ruộng đất. Phần 2: phương pháp đánh giá kinh tế của ruộng đất và những biện pháp để quản lý sử dụng tốt ruộng đất. Phần 3: hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả của việc sử dụng ruộng đất
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ruộng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn Luân
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018202 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018203 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018204 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018205 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018206 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018207 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018208 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018209 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018210 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018211 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023733 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha