Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tuyển tập địa lý (Biểu ghi số 4059)

000 -LEADER
fixed length control field 01014nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004059
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103029.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130328s1968 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 910
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Grigoriep, A.A
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập địa lý
Remainder of title Những vấn đề lý luận và thực tiễn của khoa học địa lý
Statement of responsibility, etc. Grigoriep, A.A....[cùng những người khác]
Number of part/section of a work Tập 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học
Date of publication, distribution, etc. 1968
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 173tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tình hình hiện nay của học thuyết địa đới và học thuyết về về các cảnh quan địa lý cũng như phương pháp nghiên cứu, phân vùng địa lý tự nhiên tổng hợp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuyển tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mackop, K . K
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Chính
Relator term Biên dịch
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018583 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018584 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018585 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018586 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018587 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha